--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take the stand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
banana republic
:
(có khi khinh) nước cộng hoà nhỏ bé (ở Châu mỹ La-tinh)
+
apple-brandy
:
rượu táo
+
drip loop
:
mạch nước chạy xuôi xuống theo đường dẫn tới tòa nhà.when it rained water would fall from the drip loop before it reached the buildingKhi trời mưa, nước sẽ chảy xuôi theo dduowwngf dẫn trước khi vào tòa nhà
+
trickle
:
tia nhỏ, dòng nhỏ (nước)a trickle of blood dòng máu nhỏto set the tap at a trickletrickle mở vòi nước cho chảy nhỏ giọttrickle of sales sự bán nhỏ giọt